Có 2 kết quả:
酒資 jiǔ zī ㄐㄧㄡˇ ㄗ • 酒资 jiǔ zī ㄐㄧㄡˇ ㄗ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) drinking money
(2) tip
(2) tip
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) drinking money
(2) tip
(2) tip
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh